Thời gian
|
Chức vụ/chức danh, đơn vị công tác
|
02/1975
|
Tham gia Quân đội.
|
05/2003 - 03/2006
|
Phó Tư lệnh về Chính trị, Bí thư Đảng ủy Quân đoàn 2;
Thiếu tướng (02/2006).
|
04/2006 - 12/2007
|
Chính ủy, Bí thư Đảng ủy Quân đoàn 2; Thiếu tướng.
|
01/2008 - 05/2011
|
Ủy viên Trung ương Đảng khóa XI (01/2011), Chính ủy, Bí thư Đảng ủy Quân khu 3; Trung tướng (8/2009).
|
06/2011 - 12/2015
|
Ủy viên Trung ương Đảng khóa XI; Phó Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam; Bí thư Đảng ủy Cơ quan Tổng cục Chính trị; Thượng tướng (12/2014).
|
01/2016 - 04/2016
|
Bí thư Trung ương Đảng khóa XII; Phó Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam; Thượng tướng.
|
05/2016 - 12/2020
|
Bí thư Trung ương Đảng khóa XII, Ủy viên Ban Thường vụ Quân ủy Trung ương; Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam; Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Quân ủy Trung ương; Đại tướng (01/2019); Ủy viên Ban chỉ đạo TW về Phòng, chống tham nhũng; Ủy viên Tiểu ban Bảo vệ Chính trị nội bộ Trung ương.
|
01/2021 - 4/2024
|
Ủy viên Bộ Chính trị khóa XIII; Ủy viên Ban Thường vụ Quân ủy Trung ương; Đại biểu Quốc hội khóa XV; Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam; Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Quân ủy Trung ương; Nâng lương Đại tướng (01/2023); Ủy viên Ban chỉ đạo TW về Phòng, chống tham nhũng, tiêu cực; Ủy viên Tiểu ban Bảo vệ Chính trị nội bộ Trung ương.
|
5/2024 - đến nay
|
Ủy viên Bộ Chính trị khóa XIII; Thường trực Ban Bí thư Khóa XIII; Đại biểu Quốc hội khóa XV; Phó Trưởng ban chỉ đạo TW về Phòng, chống tham nhũng, tiêu cực.
|